Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 扭动

Pinyin: niǔ dòng

Meanings: Xoắn, vặn, cử động qua lại., To twist or wriggle., ①像虫子似的前后蠕动身体或身体的一部分。[例]在他的椅子上不舒服地扭动。*②因痛苦或挣扎而无规则地乱动。[例]因肠痉挛痛得扭动翻滚。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 丑, 扌, 云, 力

Chinese meaning: ①像虫子似的前后蠕动身体或身体的一部分。[例]在他的椅子上不舒服地扭动。*②因痛苦或挣扎而无规则地乱动。[例]因肠痉挛痛得扭动翻滚。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả hành động liên quan đến việc xoay hoặc vặn cơ thể hoặc vật thể.

Example: 他扭动身体,试图挣脱。

Example pinyin: tā niǔ dòng shēn tǐ , shì tú zhèng tuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy vặn mình, cố gắng thoát ra.

扭动
niǔ dòng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn, vặn, cử động qua lại.

To twist or wriggle.

像虫子似的前后蠕动身体或身体的一部分。在他的椅子上不舒服地扭动

因痛苦或挣扎而无规则地乱动。因肠痉挛痛得扭动翻滚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

扭动 (niǔ dòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung