Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 批假

Pinyin: pī jià

Meanings: Phê chuẩn cho nghỉ phép., Approving leave., ①批准假期。[例]战备时期一律不批假。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 比, 亻, 叚

Chinese meaning: ①批准假期。[例]战备时期一律不批假。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường làm việc hoặc học tập.

Example: 经理已经批假给他了。

Example pinyin: jīng lǐ yǐ jīng pī jiǎ gěi tā le 。

Tiếng Việt: Quản lý đã phê chuẩn cho anh ấy nghỉ phép.

批假
pī jià
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phê chuẩn cho nghỉ phép.

Approving leave.

批准假期。战备时期一律不批假

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

批假 (pī jià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung