Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比美

Pinyin: bǐ měi

Meanings: Sánh được với cái đẹp; ngang bằng về vẻ đẹp., To rival in beauty; to be comparable in beauty., 指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 比, 大, 𦍌

Chinese meaning: 指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong những câu có tính so sánh về mặt thẩm mỹ hoặc giá trị.

Example: 这里的风景可以与瑞士比美。

Example pinyin: zhè lǐ de fēng jǐng kě yǐ yǔ ruì shì bǐ měi 。

Tiếng Việt: Phong cảnh ở đây có thể sánh ngang với Thụy Sĩ.

比美
bǐ měi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sánh được với cái đẹp; ngang bằng về vẻ đẹp.

To rival in beauty; to be comparable in beauty.

指连缀同类事物,进行排比归纳。[出处]《礼记·学记》“古之学者,比物丑类。”郑玄注以事相况而为之。丑,犹比也。”[例]则知三代语言,汉人犹难遍识,愿学者‘~’以求之。——清·王引之《经传释词》卷十。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比美 (bǐ měi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung