Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫发
Pinyin: háo fà
Meanings: Từng sợi tóc, từng chút nhỏ nhặt, Every hair, every tiny bit, ①毛发,比喻些许(多用于否定式)。[例]无毫发爽。——《聊斋志异·促织》。[例]毫发不爽。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 发
Chinese meaning: ①毛发,比喻些许(多用于否定式)。[例]无毫发爽。——《聊斋志异·促织》。[例]毫发不爽。
Grammar: Dùng để chỉ sự nhỏ nhặt, tỉ mỉ. Thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc khẳng định mạnh mẽ.
Example: 他没有受到毫发之伤。
Example pinyin: tā méi yǒu shòu dào háo fā zhī shāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy không bị tổn thương dù là nhỏ nhất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từng sợi tóc, từng chút nhỏ nhặt
Nghĩa phụ
English
Every hair, every tiny bit
Nghĩa tiếng trung
中文释义
毛发,比喻些许(多用于否定式)。无毫发爽。——《聊斋志异·促织》。毫发不爽
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!