Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民乐
Pinyin: mín yuè
Meanings: Âm nhạc dân gian; nhạc cụ truyền thống của một dân tộc., Folk music; traditional musical instruments of an ethnic group., 堪忍受;命命令。民众负担沉重,痛苦得活不下去。[出处]《左传·桓公二年》“宋殇公立,十年十一战,民不堪命。”[例]由今之道,且顿变而为千万无赖之尤,~矣,于兴国究何与焉。——鲁迅《坟·文化偏至论》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 民, 乐
Chinese meaning: 堪忍受;命命令。民众负担沉重,痛苦得活不下去。[出处]《左传·桓公二年》“宋殇公立,十年十一战,民不堪命。”[例]由今之道,且顿变而为千万无赖之尤,~矣,于兴国究何与焉。——鲁迅《坟·文化偏至论》。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn hóa nghệ thuật.
Example: 这场音乐会主要演奏民乐。
Example pinyin: zhè chǎng yīn yuè huì zhǔ yào yǎn zòu mín yuè 。
Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc này chủ yếu trình diễn âm nhạc dân gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm nhạc dân gian; nhạc cụ truyền thống của một dân tộc.
Nghĩa phụ
English
Folk music; traditional musical instruments of an ethnic group.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
堪忍受;命命令。民众负担沉重,痛苦得活不下去。[出处]《左传·桓公二年》“宋殇公立,十年十一战,民不堪命。”[例]由今之道,且顿变而为千万无赖之尤,~矣,于兴国究何与焉。——鲁迅《坟·文化偏至论》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!