Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民品
Pinyin: mín pǐn
Meanings: Hàng hóa dân dụng (không phải hàng quốc phòng)., Civilian goods (non-military products)., ①民用产品,特指军工厂所生产的民用产品。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 民, 口, 吅
Chinese meaning: ①民用产品,特指军工厂所生产的民用产品。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 生产 (sản xuất), 销售 (bán)...
Example: 这家工厂主要生产民品。
Example pinyin: zhè jiā gōng chǎng zhǔ yào shēng chǎn mín pǐn 。
Tiếng Việt: Nhà máy này chủ yếu sản xuất hàng dân dụng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng hóa dân dụng (không phải hàng quốc phòng).
Nghĩa phụ
English
Civilian goods (non-military products).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民用产品,特指军工厂所生产的民用产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!