Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比肩

Pinyin: bǐ jiān

Meanings: Đứng cạnh nhau, ngang hàng với ai đó., Stand shoulder to shoulder; be on par with someone., 比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 比, 户, 月

Chinese meaning: 比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”

Grammar: Dùng để chỉ sự tương đương hoặc đứng ngang hàng với ai đó trong một lĩnh vực nào đó.

Example: 他和那些大文豪比肩。

Example pinyin: tā hé nà xiē dà wén háo bǐ jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngang hàng với những nhà văn lớn.

比肩 - bǐ jiān
比肩
bǐ jiān

📷 so sánh

比肩
bǐ jiān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đứng cạnh nhau, ngang hàng với ai đó.

Stand shoulder to shoulder; be on par with someone.

比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...