Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民力
Pinyin: mín lì
Meanings: Sức lực của nhân dân; khả năng, tiềm lực của người dân., The strength or potential of the people., ①民众的人力、物力、财力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 民, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①民众的人力、物力、财力。
Grammar: Là danh từ kép, thường kết hợp với các động từ như 发挥 (phát huy), 利用 (lợi dụng)...
Example: 政府应当充分发挥民力,促进社会发展。
Example pinyin: zhèng fǔ yīng dāng chōng fèn fā huī mín lì , cù jìn shè huì fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chính phủ nên tận dụng hết sức mạnh của nhân dân để thúc đẩy sự phát triển xã hội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sức lực của nhân dân; khả năng, tiềm lực của người dân.
Nghĩa phụ
English
The strength or potential of the people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民众的人力、物力、财力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!