Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫不介意

Pinyin: háo bù jiè yì

Meanings: Hoàn toàn không bận tâm, không quan tâm chút nào, Not care at all; completely indifferent., 形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 丨, 丿, 人, 心, 音

Chinese meaning: 形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

Grammar: Cụm từ này thường đứng trước động từ hoặc bổ nghĩa cho mệnh đề chính trong câu.

Example: 他对这件事毫不介意。

Example pinyin: tā duì zhè jiàn shì háo bú jiè yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không bận tâm về việc này.

毫不介意
háo bù jiè yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không bận tâm, không quan tâm chút nào

Not care at all; completely indifferent.

形容极度惊慌与恐惧。[出处]清·李渔《比目鱼·狐威》“那些租户债户见了,赫得毛骨竦然。”[例]淑英看得~,淑华看得怒气冲天。——巴金《春》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...