Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民事
Pinyin: mín shì
Meanings: Dân sự; các vấn đề liên quan đến luật pháp giữa cá nhân với cá nhân., Civil matters; issues related to laws between individuals., 畏惧怕。人民不怕死。形容不怕死的气慨。[出处]《老子》第七十四章“民不畏死,奈何以死惧之。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 民, 事
Chinese meaning: 畏惧怕。人民不怕死。形容不怕死的气慨。[出处]《老子》第七十四章“民不畏死,奈何以死惧之。”
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý.
Example: 他正在处理一些民事纠纷。
Example pinyin: tā zhèng zài chǔ lǐ yì xiē mín shì jiū fēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang giải quyết một số tranh chấp dân sự.

📷 vector biểu tượng kỹ sư xây dựng trên nền trắng, kỹ sư xây dựng hợp thời trang đầy biểu tượng từ Nghề nghiệp và bộ sưu tập việc làm
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dân sự; các vấn đề liên quan đến luật pháp giữa cá nhân với cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Civil matters; issues related to laws between individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
畏惧怕。人民不怕死。形容不怕死的气慨。[出处]《老子》第七十四章“民不畏死,奈何以死惧之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
