Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫不

Pinyin: háo bù

Meanings: Hoàn toàn không, chẳng hề (dùng để nhấn mạnh sự phủ định), Not at all, completely not (used to emphasize negation)., ①全不。[例]毫不奇怪。[例]毫不介意。

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一

Chinese meaning: ①全不。[例]毫不奇怪。[例]毫不介意。

Grammar: Đây là trạng từ nhấn mạnh, đứng trước động từ hoặc tính từ để thể hiện sự phủ định tuyệt đối. Ví dụ: 毫不犹豫 (hoàn toàn không do dự).

Example: 他对这个问题毫不关心。

Example pinyin: tā duì zhè ge wèn tí háo bù guān xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy hoàn toàn không quan tâm đến vấn đề này.

毫不
háo bù
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không, chẳng hề (dùng để nhấn mạnh sự phủ định)

Not at all, completely not (used to emphasize negation).

全不。毫不奇怪。毫不介意

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毫不 (háo bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung