Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毛皮

Pinyin: máo pí

Meanings: Da lông thú, áo lông thú, Fur, animal skin, ①动物(如貂、兔、海貂)的加工处理过的生皮,作为一种材料用来制做穿着、装饰或衬里穿着服饰或其他物件。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 丿, 乚, 二, 皮

Chinese meaning: ①动物(如貂、兔、海貂)的加工处理过的生皮,作为一种材料用来制做穿着、装饰或衬里穿着服饰或其他物件。

Grammar: Chỉ loại da động vật có lông được dùng làm quần áo hoặc trang trí.

Example: 她穿了一件漂亮的毛皮大衣。

Example pinyin: tā chuān le yí jiàn piào liang de máo pí dà yī 。

Tiếng Việt: Cô ấy mặc một chiếc áo khoác lông thú đẹp.

毛皮
máo pí
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Da lông thú, áo lông thú

Fur, animal skin

动物(如貂、兔、海貂)的加工处理过的生皮,作为一种材料用来制做穿着、装饰或衬里穿着服饰或其他物件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毛皮 (máo pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung