Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫升
Pinyin: háo shēng
Meanings: Mililít (đơn vị đo thể tích, bằng 1/1000 lít), Milliliter (unit of volume, equal to 1/1000 of a liter), ①米制容量单位,等于1/1000升。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 丿, 廾
Chinese meaning: ①米制容量单位,等于1/1000升。
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị đo lường, thường được sử dụng trong các văn bản khoa học hoặc đời sống hàng ngày.
Example: 这瓶饮料有500毫升。
Example pinyin: zhè píng yǐn liào yǒu 5 0 0 háo shēng 。
Tiếng Việt: Chai nước giải khát này có dung tích 500 mililít.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mililít (đơn vị đo thể tích, bằng 1/1000 lít)
Nghĩa phụ
English
Milliliter (unit of volume, equal to 1/1000 of a liter)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米制容量单位,等于1/1000升
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!