Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫无顾忌
Pinyin: háo wú gù jì
Meanings: Không hề e ngại, kiêng dè điều gì, Without any hesitation or reservation, ①对违反道德的行为丝毫没有反感或犹豫。[例]很少小女孩能毫无顾忌地碾死昆虫或杀死兔子。*②不考虑对人对事情的利害关系;没有顾虑。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 厄, 页, 己, 心
Chinese meaning: ①对违反道德的行为丝毫没有反感或犹豫。[例]很少小女孩能毫无顾忌地碾死昆虫或杀死兔子。*②不考虑对人对事情的利害关系;没有顾虑。
Grammar: Thường dùng để mô tả thái độ thẳng thắn hoặc đôi khi là thiếu suy nghĩ.
Example: 他说起话来毫无顾忌。
Example pinyin: tā shuō qǐ huà lái háo wú gù jì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện mà không hề e ngại điều gì.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không hề e ngại, kiêng dè điều gì
Nghĩa phụ
English
Without any hesitation or reservation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
对违反道德的行为丝毫没有反感或犹豫。很少小女孩能毫无顾忌地碾死昆虫或杀死兔子
不考虑对人对事情的利害关系;没有顾虑
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế