Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛重
Pinyin: máo zhòng
Meanings: Trọng lượng tổng thể, bao gồm cả bao bì và hàng hóa bên trong., Gross weight, including both packaging and contents., ①鸟的羽毛,鱼鳞鱼鳍。这里的“鬣”指鱼的背鳍。[例]毛羽鳞鬣之间皆有喜气。——明·袁宏道《满井游记》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 乚, 二, 重
Chinese meaning: ①鸟的羽毛,鱼鳞鱼鳍。这里的“鬣”指鱼的背鳍。[例]毛羽鳞鬣之间皆有喜气。——明·袁宏道《满井游记》。
Grammar: Danh từ, thường sử dụng trong thương mại hoặc vận chuyển.
Example: 这箱货物的毛重是20公斤。
Example pinyin: zhè xiāng huò wù de máo zhòng shì 2 0 gōng jīn 。
Tiếng Việt: Trọng lượng tổng thể của thùng hàng này là 20kg.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trọng lượng tổng thể, bao gồm cả bao bì và hàng hóa bên trong.
Nghĩa phụ
English
Gross weight, including both packaging and contents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟的羽毛,鱼鳞鱼鳍。这里的“鬣”指鱼的背鳍。毛羽鳞鬣之间皆有喜气。——明·袁宏道《满井游记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!