Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毫无疑义

Pinyin: háo wú yí yì

Meanings: Hoàn toàn không còn nghi ngờ gì nữa, Absolutely no doubt whatsoever, 疑义可疑的道理。一点也没有可以使人怀疑的地方。[出处]清·刘鹗《老残游记》第16回“怎幺他毫无疑义,就照五百两一条命算呢?”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 一, 尢, 疋, 龴, 丶, 乂

Chinese meaning: 疑义可疑的道理。一点也没有可以使人怀疑的地方。[出处]清·刘鹗《老残游记》第16回“怎幺他毫无疑义,就照五百两一条命算呢?”

Grammar: Thường dùng để khẳng định chắc chắn một điều gì đó không cần bàn cãi thêm.

Example: 这件事毫无疑义地证明了他的清白。

Example pinyin: zhè jiàn shì háo wú yí yì dì zhèng míng le tā de qīng bái 。

Tiếng Việt: Việc này hoàn toàn chứng minh sự trong sạch của anh ấy.

毫无疑义
háo wú yí yì
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoàn toàn không còn nghi ngờ gì nữa

Absolutely no doubt whatsoever

疑义可疑的道理。一点也没有可以使人怀疑的地方。[出处]清·刘鹗《老残游记》第16回“怎幺他毫无疑义,就照五百两一条命算呢?”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毫无疑义 (háo wú yí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung