Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比照
Pinyin: bǐ zhào
Meanings: So sánh với, đối chiếu với., To compare with, to make a comparison., ①按照。[例]我们可以比照其它的计划来制定计划。*②对照。[例]两相比照。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 比, 昭, 灬
Chinese meaning: ①按照。[例]我们可以比照其它的计划来制定计划。*②对照。[例]两相比照。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng khi muốn nói về việc đối chiếu hoặc so sánh giữa hai sự vật.
Example: 你可以比照这个例子来做。
Example pinyin: nǐ kě yǐ bǐ zhào zhè ge lì zǐ lái zuò 。
Tiếng Việt: Bạn có thể so sánh với ví dụ này để làm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh với, đối chiếu với.
Nghĩa phụ
English
To compare with, to make a comparison.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按照。我们可以比照其它的计划来制定计划
对照。两相比照
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!