Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫厘
Pinyin: háo lí
Meanings: Rất nhỏ, rất ít (chỉ những thứ bé đến mức khó thấy rõ), A very small or tiny amount, ①两个很小的计量单位,极言数量之小。[例]差之毫厘,失之千里。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 厂, 里
Chinese meaning: ①两个很小的计量单位,极言数量之小。[例]差之毫厘,失之千里。
Grammar: Thường dùng để diễn tả sự khác biệt nhỏ nhưng quan trọng, hay dùng trong thành ngữ.
Example: 差之毫厘,谬以千里。
Example pinyin: chà zhī háo lí , miù yǐ qiān lǐ 。
Tiếng Việt: Sai một ly, đi một dặm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nhỏ, rất ít (chỉ những thứ bé đến mức khó thấy rõ)
Nghĩa phụ
English
A very small or tiny amount
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两个很小的计量单位,极言数量之小。差之毫厘,失之千里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!