Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毛豆
Pinyin: máo dòu
Meanings: Đậu nành non còn nguyên vỏ lông, thường được luộc hoặc hấp., Young soybeans still in their fuzzy pods, usually boiled or steamed., ①作蔬菜食用的大豆的嫩荚,因其外部覆毛,故称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 乚, 二, 豆
Chinese meaning: ①作蔬菜食用的大豆的嫩荚,因其外部覆毛,故称。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực phẩm, có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm tân ngữ.
Example: 我最喜欢吃盐水煮的毛豆。
Example pinyin: wǒ zuì xǐ huan chī yán shuǐ zhǔ de máo dòu 。
Tiếng Việt: Tôi thích nhất ăn đậu nành non luộc với nước muối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đậu nành non còn nguyên vỏ lông, thường được luộc hoặc hấp.
Nghĩa phụ
English
Young soybeans still in their fuzzy pods, usually boiled or steamed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
作蔬菜食用的大豆的嫩荚,因其外部覆毛,故称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!