Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫毛
Pinyin: háo máo
Meanings: Sợi lông nhỏ trên cơ thể người hoặc động vật, Fine hairs on the human or animal body, ①细长而末端尖锐的毛。比喻极细微的事物。[例]毫毛不敢有所近。——《史记·项羽本纪》。[例]不准你动他一根毫毛。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 丿, 乚, 二
Chinese meaning: ①细长而末端尖锐的毛。比喻极细微的事物。[例]毫毛不敢有所近。——《史记·项羽本纪》。[例]不准你动他一根毫毛。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận trên cơ thể, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 他的手臂上长满了毫毛。
Example pinyin: tā de shǒu bì shàng cháng mǎn le háo máo 。
Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy mọc đầy lông tơ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi lông nhỏ trên cơ thể người hoặc động vật
Nghĩa phụ
English
Fine hairs on the human or animal body
Nghĩa tiếng trung
中文释义
细长而末端尖锐的毛。比喻极细微的事物。毫毛不敢有所近。——《史记·项羽本纪》。不准你动他一根毫毛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!