Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 毫米
Pinyin: háo mǐ
Meanings: Milimét (đơn vị đo độ dài, bằng 1/1000 mét), Millimeter (unit of length, equal to 1/1000 of a meter), ①米制长度单位,等于1/1000米——缩写mm。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 冖, 口, 毛, 米
Chinese meaning: ①米制长度单位,等于1/1000米——缩写mm。
Grammar: Danh từ chỉ đơn vị đo lường, thường được sử dụng trong kỹ thuật, xây dựng hoặc cuộc sống hàng ngày.
Example: 这块木板厚3毫米。
Example pinyin: zhè kuài mù bǎn hòu 3 háo mǐ 。
Tiếng Việt: Tấm gỗ này dày 3 milimét.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Milimét (đơn vị đo độ dài, bằng 1/1000 mét)
Nghĩa phụ
English
Millimeter (unit of length, equal to 1/1000 of a meter)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
米制长度单位,等于1/1000米——缩写mm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!