Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比武

Pinyin: bǐ wǔ

Meanings: Thi đấu võ thuật, thi tài võ nghệ., Martial arts competition or contest., ①比赛武艺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 比, 一, 弋, 止

Chinese meaning: ①比赛武艺。

Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu liên quan đến các hoạt động thi đấu võ thuật. Có thể bổ sung thêm thông tin về quy mô hoặc mục đích của cuộc thi.

Example: 每年都会举办一次比武大会。

Example pinyin: měi nián dōu huì jǔ bàn yí cì bǐ wǔ dà huì 。

Tiếng Việt: Mỗi năm đều tổ chức một cuộc thi võ thuật.

比武
bǐ wǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thi đấu võ thuật, thi tài võ nghệ.

Martial arts competition or contest.

比赛武艺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比武 (bǐ wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung