Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 民俗
Pinyin: mín sú
Meanings: Phong tục tập quán của một dân tộc hoặc cộng đồng., Folk customs and traditions of an ethnic group or community., ①一种社会状态,其特点是:人民有参与国事或对国事有自由发表意见的权利。[例]合乎民主原则。[例]作风民主。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 民, 亻, 谷
Chinese meaning: ①一种社会状态,其特点是:人民有参与国事或对国事有自由发表意见的权利。[例]合乎民主原则。[例]作风民主。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa dân gian.
Example: 云南的民俗非常丰富多彩。
Example pinyin: yún nán de mín sú fēi cháng fēng fù duō cǎi 。
Tiếng Việt: Phong tục tập quán ở Vân Nam rất phong phú và đa dạng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong tục tập quán của một dân tộc hoặc cộng đồng.
Nghĩa phụ
English
Folk customs and traditions of an ethnic group or community.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人民有参与国事或对国事有自由发表意见的权利。合乎民主原则。作风民主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!