Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适宜

Pinyin: shì yí

Meanings: Phù hợp, thích hợp với hoàn cảnh hoặc điều kiện., Suitable, appropriate for the situation or conditions., ①合适;相宜。[例]今年胶东半岛上雨水充足,气候适宜。——《秋色赋》。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 舌, 辶, 且, 宀

Chinese meaning: ①合适;相宜。[例]今年胶东半岛上雨水充足,气候适宜。——《秋色赋》。

Grammar: Thường dùng làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía sau. Có thể kết hợp với các từ như 环境 (môi trường), 条件 (điều kiện).

Example: 这种气候适宜居住。

Example pinyin: zhè zhǒng qì hòu shì yí jū zhù 。

Tiếng Việt: Loại khí hậu này phù hợp để sinh sống.

适宜
shì yí
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phù hợp, thích hợp với hoàn cảnh hoặc điều kiện.

Suitable, appropriate for the situation or conditions.

合适;相宜。今年胶东半岛上雨水充足,气候适宜。——《秋色赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

适宜 (shì yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung