Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适时
Pinyin: shì shí
Meanings: Hợp thời điểm, đúng lúc, phù hợp với thời gian thích hợp., Timely, appropriate for the right time., ①适合时宜;时间上正合适。[例]适时采摘。[例]现在大家很忙,短文章是最适时的。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 舌, 辶, 寸, 日
Chinese meaning: ①适合时宜;时间上正合适。[例]适时采摘。[例]现在大家很忙,短文章是最适时的。
Grammar: Là tính từ, thường đứng trước danh từ hoặc bổ nghĩa cho động từ để chỉ sự chính xác về thời gian. Có thể kết hợp với các cấu trúc như '做...的决定' (đưa ra quyết định...).
Example: 他总是能做出适时的决定。
Example pinyin: tā zǒng shì néng zuò chū shì shí de jué dìng 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn có thể đưa ra những quyết định đúng lúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp thời điểm, đúng lúc, phù hợp với thời gian thích hợp.
Nghĩa phụ
English
Timely, appropriate for the right time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
适合时宜;时间上正合适。适时采摘。现在大家很忙,短文章是最适时的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!