Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适销
Pinyin: shì xiāo
Meanings: Phù hợp với nhu cầu thị trường (thường nói về sản phẩm)., To be suitable for the market demand (usually referring to products)., ①指商品适合市场需要,销售得快。[例]适销的产品。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 舌, 辶, 肖, 钅
Chinese meaning: ①指商品适合市场需要,销售得快。[例]适销的产品。
Grammar: Được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ phía sau.
Example: 这种产品适销对路,在市场上很受欢迎。
Example pinyin: zhè zhǒng chǎn pǐn shì xiāo duì lù , zài shì chǎng shàng hěn shòu huān yíng 。
Tiếng Việt: Sản phẩm này phù hợp với nhu cầu thị trường, rất được ưa chuộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp với nhu cầu thị trường (thường nói về sản phẩm).
Nghĩa phụ
English
To be suitable for the market demand (usually referring to products).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指商品适合市场需要,销售得快。适销的产品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!