Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃避
Pinyin: táo bì
Meanings: Trốn tránh, To avoid, ①逃走避开;躲开不愿意或不敢接触的事物。[例]逃避追踪者。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 兆, 辶, 辟
Chinese meaning: ①逃走避开;躲开不愿意或不敢接触的事物。[例]逃避追踪者。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi với danh từ chỉ trách nhiệm/trở ngại
Example: 他总是逃避责任。
Example pinyin: tā zǒng shì táo bì zé rèn 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn trốn tránh trách nhiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trốn tránh
Nghĩa phụ
English
To avoid
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃走避开;躲开不愿意或不敢接触的事物。逃避追踪者
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!