Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 适龄
Pinyin: shì líng
Meanings: Đủ tuổi, ở độ tuổi phù hợp (cho việc gì đó)., Of the appropriate age (for something)., ①与要求的年龄相符合。[例]适龄儿童都能入学。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 舌, 辶, 令, 齿
Chinese meaning: ①与要求的年龄相符合。[例]适龄儿童都能入学。
Grammar: Đi kèm với danh từ để mô tả đối tượng đã đạt đến độ tuổi quy định.
Example: 这些孩子都是适龄入学的学生。
Example pinyin: zhè xiē hái zi dōu shì shì líng rù xué de xué shēng 。
Tiếng Việt: Những đứa trẻ này đều là học sinh đủ tuổi đi học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đủ tuổi, ở độ tuổi phù hợp (cho việc gì đó).
Nghĩa phụ
English
Of the appropriate age (for something).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与要求的年龄相符合。适龄儿童都能入学
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!