Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃离
Pinyin: táo lí
Meanings: Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống, To flee from a place or situation, ①从……逃离。[例]抢劫后逃离农村。*②侧重于秘密逃走撤退,尤其在暗中还干了犯罪的行为。[例]他带着他的衣物悄悄逃离那个学院,躲在一处偏僻的农舍里。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 兆, 辶, 㐫, 禸
Chinese meaning: ①从……逃离。[例]抢劫后逃离农村。*②侧重于秘密逃走撤退,尤其在暗中还干了犯罪的行为。[例]他带着他的衣物悄悄逃离那个学院,躲在一处偏僻的农舍里。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đi với bổ ngữ chỉ phương hướng
Example: 他逃离了那个危险的地方。
Example pinyin: tā táo lí le nà ge wēi xiǎn de dì fāng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã chạy trốn khỏi nơi nguy hiểm đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy trốn khỏi một nơi hoặc tình huống
Nghĩa phụ
English
To flee from a place or situation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从……逃离。抢劫后逃离农村
侧重于秘密逃走撤退,尤其在暗中还干了犯罪的行为。他带着他的衣物悄悄逃离那个学院,躲在一处偏僻的农舍里
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!