Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 退让
Pinyin: tuì ràng
Meanings: Nhường nhịn, chịu thua, nhún nhường, To yield, give way, or compromise., ①让步,在压力、坚决要求或恳请下让步、屈服。[例]在原则问题上从不退让。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 艮, 辶, 上, 讠
Chinese meaning: ①让步,在压力、坚决要求或恳请下让步、屈服。[例]在原则问题上从不退让。
Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường xuất hiện trong các tình huống tranh chấp hoặc bất đồng.
Example: 在争论中,他选择了退让。
Example pinyin: zài zhēng lùn zhōng , tā xuǎn zé le tuì ràng 。
Tiếng Việt: Trong cuộc tranh luận, anh ấy đã chọn nhường nhịn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhường nhịn, chịu thua, nhún nhường
Nghĩa phụ
English
To yield, give way, or compromise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
让步,在压力、坚决要求或恳请下让步、屈服。在原则问题上从不退让
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!