Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃亡
Pinyin: táo wáng
Meanings: Bỏ trốn, lưu vong., To flee, to go into exile., ①逃跑在外;出走逃命。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 兆, 辶, 亠, 𠃊
Chinese meaning: ①逃跑在外;出走逃命。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến bối cảnh nghiêm trọng như chiến tranh hoặc xung đột.
Example: 战乱时期很多人不得不逃亡海外。
Example pinyin: zhàn luàn shí qī hěn duō rén bù dé bù táo wáng hǎi wài 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ chiến tranh, nhiều người buộc phải lưu vong ra nước ngoài.

📷 Bộ biểu tượng khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ trốn, lưu vong.
Nghĩa phụ
English
To flee, to go into exile.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逃跑在外;出走逃命
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
