Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 适来

Pinyin: shì lái

Meanings: Vừa mới đến, vừa tới nơi., Just arrived, just came., ①方才;刚才。[例]适来谁进去了?

HSK Level: 5

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 舌, 辶, 来

Chinese meaning: ①方才;刚才。[例]适来谁进去了?

Grammar: Trạng từ chỉ thời gian, thường dùng để diễn tả hành động xảy ra ngay khi vừa đến một nơi nào đó. Đứng trước hoặc sau chủ ngữ trong câu.

Example: 他适来就遇到了老朋友。

Example pinyin: tā shì lái jiù yù dào le lǎo péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy vừa mới đến đã gặp lại bạn cũ.

适来
shì lái
5trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vừa mới đến, vừa tới nơi.

Just arrived, just came.

方才;刚才。适来谁进去了?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...