Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 逃走
Pinyin: táo zǒu
Meanings: Bỏ chạy, chạy thoát., To run away or escape.
HSK Level: hsk 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 兆, 辶, 土, 龰
Grammar: Động từ hai âm tiết, nhấn mạnh sự nhanh chóng rời đi để tránh nguy hiểm.
Example: 敌人发现我们后马上逃走了。
Example pinyin: dí rén fā xiàn wǒ men hòu mǎ shàng táo zǒu le 。
Tiếng Việt: Kẻ thù phát hiện ra chúng tôi liền lập tức chạy thoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ chạy, chạy thoát.
Nghĩa phụ
English
To run away or escape.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!