Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绮绣

Pinyin: qǐ xiù

Meanings: Vải dệt hoa văn tinh xảo, lụa đẹp., Exquisite patterned silk fabric., ①有纹饰的丝织衣服。[例]同舍生皆被绮绣。——明·宋濂《送东阳马生序》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 奇, 纟, 秀

Chinese meaning: ①有纹饰的丝织衣服。[例]同舍生皆被绮绣。——明·宋濂《送东阳马生序》。

Grammar: Danh từ ghép, thường chỉ loại vải cao cấp.

Example: 这件衣服是用绮绣制成的。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng qǐ xiù zhì chéng de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ lụa hoa văn tinh xảo.

绮绣
qǐ xiù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải dệt hoa văn tinh xảo, lụa đẹp.

Exquisite patterned silk fabric.

有纹饰的丝织衣服。同舍生皆被绮绣。——明·宋濂《送东阳马生序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绮绣 (qǐ xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung