Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 续弦
Pinyin: xù xián
Meanings: Tái hôn (dùng cho đàn ông)., Remarrying (used for men)., ①指妻子死后再娶。古代常以琴瑟比喻夫妇,故称丧妻为“断弦”,再娶为“续弦”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卖, 纟, 弓, 玄
Chinese meaning: ①指妻子死后再娶。古代常以琴瑟比喻夫妇,故称丧妻为“断弦”,再娶为“续弦”。
Grammar: Một cách nói hình tượng, ám chỉ đàn ông lấy vợ mới sau khi vợ cũ mất.
Example: 他续弦了一个年轻女子。
Example pinyin: tā xù xián le yí gè nián qīng nǚ zǐ 。
Tiếng Việt: Anh ta tái hôn với một người phụ nữ trẻ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tái hôn (dùng cho đàn ông).
Nghĩa phụ
English
Remarrying (used for men).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指妻子死后再娶。古代常以琴瑟比喻夫妇,故称丧妻为“断弦”,再娶为“续弦”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!