Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绿林大盗
Pinyin: lù lín dà dào
Meanings: Tên cướp lớn sống trong rừng xanh, ám chỉ kẻ phản loạn hoặc tội phạm nổi tiếng., A notorious outlaw or rebel who lives in the green forest., ①原为山名,位于湖北当阳东北。西汉末,新市人王匡、王凤等领导过绿林山起义。后以此称聚众抗官或劫富济贫的行为。[例]绿林好汉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 录, 纟, 木, 一, 人, 次, 皿
Chinese meaning: ①原为山名,位于湖北当阳东北。西汉末,新市人王匡、王凤等领导过绿林山起义。后以此称聚众抗官或劫富济贫的行为。[例]绿林好汉。
Grammar: Cụm danh từ ghép. Có thể đứng độc lập trong câu hoặc làm chủ ngữ/bổ ngữ.
Example: 他被人称为绿林大盗。
Example pinyin: tā bèi rén chēng wéi lù lín dà dào 。
Tiếng Việt: Hắn được người ta gọi là đại đạo lục lâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cướp lớn sống trong rừng xanh, ám chỉ kẻ phản loạn hoặc tội phạm nổi tiếng.
Nghĩa phụ
English
A notorious outlaw or rebel who lives in the green forest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原为山名,位于湖北当阳东北。西汉末,新市人王匡、王凤等领导过绿林山起义。后以此称聚众抗官或劫富济贫的行为。绿林好汉
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế