Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统一口径

Pinyin: tǒng yī kǒu jìng

Meanings: Thống nhất cách nói, thống nhất quan điểm để tránh mâu thuẫn, To unify口径 (statements/views) to avoid contradictions., ①比喻大家对待问题采取一致的态度。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 充, 纟, 一, 口, 彳

Chinese meaning: ①比喻大家对待问题采取一致的态度。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong các tình huống chính trị, ngoại giao hoặc môi trường làm việc nhóm.

Example: 开会时大家要统一口径。

Example pinyin: kāi huì shí dà jiā yào tǒng yī kǒu jìng 。

Tiếng Việt: Khi họp mọi người cần thống nhất cách nói.

统一口径
tǒng yī kǒu jìng
5động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thống nhất cách nói, thống nhất quan điểm để tránh mâu thuẫn

To unify口径 (statements/views) to avoid contradictions.

比喻大家对待问题采取一致的态度

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

统一口径 (tǒng yī kǒu jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung