Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 续借
Pinyin: xù jiè
Meanings: Gia hạn khoản vay, tiếp tục vay thêm thời gian, To extend a loan, to prolong borrowing time., 指前后相承,延续不断。同继继承承”。[出处]瞿秋白《〈赤都心史〉序》“只见电影中继继存存陆续相衔的影像,而实质上却是一个一个独立的影片。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 卖, 纟, 亻, 昔
Chinese meaning: 指前后相承,延续不断。同继继承承”。[出处]瞿秋白《〈赤都心史〉序》“只见电影中继继存存陆续相衔的影像,而实质上却是一个一个独立的影片。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng trong văn cảnh về tài chính hoặc quản lý sách, đồ vật (thư viện).
Example: 他去图书馆办理了书的续借手续。
Example pinyin: tā qù tú shū guǎn bàn lǐ le shū de xù jiè shǒu xù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đến thư viện làm thủ tục gia hạn sách.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gia hạn khoản vay, tiếp tục vay thêm thời gian
Nghĩa phụ
English
To extend a loan, to prolong borrowing time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指前后相承,延续不断。同继继承承”。[出处]瞿秋白《〈赤都心史〉序》“只见电影中继继存存陆续相衔的影像,而实质上却是一个一个独立的影片。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!