Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 绰绰有裕

Pinyin: chuò chuò yǒu yù

Meanings: Rất rộng rãi, thoải mái., Very spacious and comfortable., 绰绰宽裕舒缓的样子;裕宽绰,宽缓。形容态度从容,不慌不忙的样子。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]猗欤汝阴,~。——晋·陆机《汉高祖功臣颂》。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 卓, 纟, 月, 𠂇, 衤, 谷

Chinese meaning: 绰绰宽裕舒缓的样子;裕宽绰,宽缓。形容态度从容,不慌不忙的样子。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]猗欤汝阴,~。——晋·陆机《汉高祖功臣颂》。

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, dùng để miêu tả trạng thái thoải mái.

Example: 房间布置得绰绰有裕。

Example pinyin: fáng jiān bù zhì dé chuò chuò yǒu yù 。

Tiếng Việt: Căn phòng được bố trí rất rộng rãi.

绰绰有裕
chuò chuò yǒu yù
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất rộng rãi, thoải mái.

Very spacious and comfortable.

绰绰宽裕舒缓的样子;裕宽绰,宽缓。形容态度从容,不慌不忙的样子。[出处]《诗经·小雅·角弓》“此令兄弟,绰绰有裕。”[例]猗欤汝阴,~。——晋·陆机《汉高祖功臣颂》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绰绰有裕 (chuò chuò yǒu yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung