Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳之以法
Pinyin: shéng zhī yǐ fǎ
Meanings: Xử lý ai đó theo pháp luật, To punish someone according to the law., 根据法律制裁。[出处]《后汉书·冯衍传》“以文帝之明,而魏尚之忠,绳之以法则为罪,施之以德则为功。”[例]对于那些目无法纪的人,必须~,才能维护社会的正常秩序。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 纟, 黾, 丶, 以, 去, 氵
Chinese meaning: 根据法律制裁。[出处]《后汉书·冯衍传》“以文帝之明,而魏尚之忠,绳之以法则为罪,施之以德则为功。”[例]对于那些目无法纪的人,必须~,才能维护社会的正常秩序。
Grammar: Thành ngữ cố định, trong đó “绳” nghĩa là trói buộc, “法” là pháp luật. Thường dùng trong văn cảnh xử phạt người vi phạm.
Example: 犯人最终被绳之以法。
Example pinyin: fàn rén zuì zhōng bèi shéng zhī yǐ fǎ 。
Tiếng Việt: Tội phạm cuối cùng đã bị xử lý theo pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý ai đó theo pháp luật
Nghĩa phụ
English
To punish someone according to the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
根据法律制裁。[出处]《后汉书·冯衍传》“以文帝之明,而魏尚之忠,绳之以法则为罪,施之以德则为功。”[例]对于那些目无法纪的人,必须~,才能维护社会的正常秩序。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế