Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绷紧
Pinyin: bēng jǐn
Meanings: Căng ra, siết chặt., To tighten or stretch tightly., ①包扎伤处或患处的纱布带。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 朋, 纟, 〢, 又, 糸
Chinese meaning: ①包扎伤处或患处的纱布带。
Grammar: Động từ, thường xuất hiện với mục đích miêu tả trạng thái căng thẳng của đối tượng.
Example: 他把绳子绷得很紧。
Example pinyin: tā bǎ shéng zi bēng dé hěn jǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã căng dây rất chặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căng ra, siết chặt.
Nghĩa phụ
English
To tighten or stretch tightly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
包扎伤处或患处的纱布带
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!