Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绞车
Pinyin: jiǎo chē
Meanings: Máy tời, cần cẩu quay dùng để nâng hoặc kéo vật nặng, Winch, a rotating crane used to lift or pull heavy objects., ①卷扬机。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 交, 纟, 车
Chinese meaning: ①卷扬机。
Grammar: Danh từ chỉ công cụ hoặc thiết bị, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghiệp.
Example: 工人用绞车把货物拉上来。
Example pinyin: gōng rén yòng jiǎo chē bǎ huò wù lā shàng lái 。
Tiếng Việt: Công nhân dùng máy tời để kéo hàng hóa lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy tời, cần cẩu quay dùng để nâng hoặc kéo vật nặng
Nghĩa phụ
English
Winch, a rotating crane used to lift or pull heavy objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
卷扬机
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!