Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统治
Pinyin: tǒng zhì
Meanings: Cai trị, thống trị (danh từ: chế độ cai trị), To rule or govern (noun: regime or governance)., ①一个人或一个政权为维持其生存与发展,运用权力以支配其领土及个人的行为。[例]统治全国。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 充, 纟, 台, 氵
Chinese meaning: ①一个人或一个政权为维持其生存与发展,运用权力以支配其领土及个人的行为。[例]统治全国。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc lịch sử.
Example: 国王统治了这个国家几十年。
Example pinyin: guó wáng tǒng zhì le zhè ge guó jiā jǐ shí nián 。
Tiếng Việt: Nhà vua cai trị đất nước này trong nhiều thập kỷ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cai trị, thống trị (danh từ: chế độ cai trị)
Nghĩa phụ
English
To rule or govern (noun: regime or governance).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一个人或一个政权为维持其生存与发展,运用权力以支配其领土及个人的行为。统治全国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!