Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 统
Pinyin: tǒng
Meanings: Thống nhất, toàn bộ, tổng hợp., Unity, entirety, overall., ①表示范围,相当于“通通”、“全”、“全部”。[合]这些东西统归你用;统体(全体,全部);统是(都是;全是);统通(通通。表示全部)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 充, 纟
Chinese meaning: ①表示范围,相当于“通通”、“全”、“全部”。[合]这些东西统归你用;统体(全体,全部);统是(都是;全是);统通(通通。表示全部)。
Hán Việt reading: thống
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để tạo cụm từ như 统一 (thống nhất) hoặc 总统 (tổng thống).
Example: 我们要统一思想。
Example pinyin: wǒ men yào tǒng yī sī xiǎng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần thống nhất tư tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thống nhất, toàn bộ, tổng hợp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thống
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Unity, entirety, overall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示范围,相当于“通通”、“全”、“全部”。这些东西统归你用;统体(全体,全部);统是(都是;全是);统通(通通。表示全部)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!