Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huǎn

Meanings: Chậm rãi, nhẹ nhàng; làm chậm lại., Slow, gentle; to slow down., ①缩短。[据]衣戚也。——《说文》。按,帛之绉曰。[据]缩也。——《广雅》。[例]其动戾拘缓。——《素问·五常政大论》。注;“缩短也。”[合]戾(因绞缠而缩短);短(缩短)。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 爰, 纟

Chinese meaning: ①缩短。[据]衣戚也。——《说文》。按,帛之绉曰。[据]缩也。——《广雅》。[例]其动戾拘缓。——《素问·五常政大论》。注;“缩短也。”[合]戾(因绞缠而缩短);短(缩短)。

Hán Việt reading: hoãn

Grammar: Tính từ mô tả trạng thái hoặc hành động. Động từ yêu cầu bổ ngữ phía sau.

Example: 他说话总是很缓慢。

Example pinyin: tā shuō huà zǒng shì hěn huǎn màn 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện luôn luôn chậm rãi.

huǎn
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chậm rãi, nhẹ nhàng; làm chậm lại.

hoãn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Slow, gentle; to slow down.

缩短。衣戚也。——《说文》。按,帛之绉曰。缩也。——《广雅》。其动戾拘缓。——《素问·五常政大论》。注;“缩短也。”戾(因绞缠而缩短);短(缩短)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...