Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 续娶

Pinyin: xù qǔ

Meanings: Lấy vợ lần nữa sau khi vợ trước mất hoặc ly hôn., To remarry after the death or divorce of one's previous spouse., ①再娶。亦称“续亲”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 卖, 纟, 取, 女

Chinese meaning: ①再娶。亦称“续亲”。

Grammar: Động từ hai âm tiết. Thường được dùng trong văn nói và văn viết trang trọng.

Example: 他妻子去世后,他决定不再续娶。

Example pinyin: tā qī zǐ qù shì hòu , tā jué dìng bú zài xù qǔ 。

Tiếng Việt: Sau khi vợ qua đời, anh ấy quyết định không tái hôn.

续娶
xù qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấy vợ lần nữa sau khi vợ trước mất hoặc ly hôn.

To remarry after the death or divorce of one's previous spouse.

再娶。亦称“续亲”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...