Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 统考

Pinyin: tǒng kǎo

Meanings: Kỳ thi chung, kỳ thi thống nhất, Unified examination or common test., ①在某些地区或对某些学科统一命题,并在同一时间组织考试。[例]高考的惯例是在全国范围内实行统考。[例]物理统考全市前三名。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 充, 纟, 丂, 耂

Chinese meaning: ①在某些地区或对某些学科统一命题,并在同一时间组织考试。[例]高考的惯例是在全国范围内实行统考。[例]物理统考全市前三名。

Grammar: Danh từ chỉ kỳ thi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục.

Example: 全国学生参加统考。

Example pinyin: quán guó xué shēng cān jiā tǒng kǎo 。

Tiếng Việt: Học sinh toàn quốc tham gia kỳ thi chung.

统考 - tǒng kǎo
统考
tǒng kǎo

📷 Bài kiểm tra tiêu chuẩn trắc nghiệm

统考
tǒng kǎo
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kỳ thi chung, kỳ thi thống nhất

Unified examination or common test.

在某些地区或对某些学科统一命题,并在同一时间组织考试。高考的惯例是在全国范围内实行统考。物理统考全市前三名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...