Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 维
Pinyin: wéi
Meanings: Bảo vệ, duy trì / Chiều (không gian)., To maintain, preserve / Dimension., ①系,连结:维系。维絷。*②保持:维持。维护。维修。维生素。*③纲:纲维(总纲,亦指法度)。*④数学名词,几何学及空间理论的基本概念,通常的空间有“三维”,平面是“二维”,直线只有“一维”。*⑤思考:思维(亦作“思惟”)。*⑥以,因为:“维子之故,使我不能餐兮”。*⑦文言助词,用于句首或句中:维新。维妙维肖。*⑧姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 纟, 隹
Chinese meaning: ①系,连结:维系。维絷。*②保持:维持。维护。维修。维生素。*③纲:纲维(总纲,亦指法度)。*④数学名词,几何学及空间理论的基本概念,通常的空间有“三维”,平面是“二维”,直线只有“一维”。*⑤思考:思维(亦作“思惟”)。*⑥以,因为:“维子之故,使我不能餐兮”。*⑦文言助词,用于句首或句中:维新。维妙维肖。*⑧姓氏。
Hán Việt reading: duy
Grammar: Dùng trong cả nghĩa trừu tượng (bảo vệ) và kỹ thuật (chiều không gian).
Example: 我们要维护和平。
Example pinyin: wǒ men yào wéi hù hé píng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần bảo vệ hòa bình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ, duy trì / Chiều (không gian).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
duy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To maintain, preserve / Dimension.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
维系。维絷
维持。维护。维修。维生素
纲维(总纲,亦指法度)
数学名词,几何学及空间理论的基本概念,通常的空间有“三维”,平面是“二维”,直线只有“一维”
思维(亦作“思惟”)
“维子之故,使我不能餐兮”
维新。维妙维肖
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!