Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 绳梯
Pinyin: shéng tī
Meanings: Cầu thang dây, Rope ladder., ①两边用绳而磴子用绳、木或金属做的梯子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 纟, 黾, 弟, 木
Chinese meaning: ①两边用绳而磴子用绳、木或金属做的梯子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc leo núi.
Example: 士兵用绳梯爬上城墙。
Example pinyin: shì bīng yòng shéng tī pá shàng chéng qiáng 。
Tiếng Việt: Binh lính dùng cầu thang dây leo lên tường thành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầu thang dây
Nghĩa phụ
English
Rope ladder.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
两边用绳而磴子用绳、木或金属做的梯子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!