Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: mián

Meanings: Mềm mại, êm ái, liên tục không ngắt quãng., Soft, gentle, continuous without interruption., ①蚕丝结成的片或团,供絮衣被、装墨盒等用:丝绵。绵绸。绵里藏针。*②像丝绵那样柔软或薄弱:绵薄。绵软。绵力。*③像丝绵那样延续不断:绵延。绵联。绵长。绵亘。连绵。*④性情温和:他平时挺绵。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 帛, 纟

Chinese meaning: ①蚕丝结成的片或团,供絮衣被、装墨盒等用:丝绵。绵绸。绵里藏针。*②像丝绵那样柔软或薄弱:绵薄。绵软。绵力。*③像丝绵那样延续不断:绵延。绵联。绵长。绵亘。连绵。*④性情温和:他平时挺绵。

Hán Việt reading: miên

Grammar: Có thể đứng trước danh từ hoặc đi cùng trạng từ để bổ nghĩa thêm.

Example: 这场雨下得绵绵不绝。

Example pinyin: zhè chǎng yǔ xià dé mián mián bù jué 。

Tiếng Việt: Cơn mưa này rơi xuống không ngừng nghỉ.

mián
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mềm mại, êm ái, liên tục không ngắt quãng.

miên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Soft, gentle, continuous without interruption.

蚕丝结成的片或团,供絮衣被、装墨盒等用

丝绵。绵绸。绵里藏针

像丝绵那样柔软或薄弱

绵薄。绵软。绵力

像丝绵那样延续不断

绵延。绵联。绵长。绵亘。连绵

性情温和

他平时挺绵

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

绵 (mián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung